Đọc nhanh: 把套 (bả sáo). Ý nghĩa là: Tay nắm.
把套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay nắm
词语解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把套
- 把 老一套 都 撇 了
- Bỏ đi những kiểu cũ rồi.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 来 , 把 外套 穿 上
- Đến đây, mặc áo khoác vào.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 她 把 绳子 套 在 树上
- Cô ấy buộc dây vào cây.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 把 外套 挂 在 了 椅子 上
- Anh ấy treo áo khoác lên ghế.
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
把›