把套 bǎ tào
volume volume

Từ hán việt: 【bả sáo】

Đọc nhanh: 把套 (bả sáo). Ý nghĩa là: Tay nắm.

Ý Nghĩa của "把套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

把套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tay nắm

词语解释

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把套

  • volume volume

    - 老一套 lǎoyītào dōu piē le

    - Bỏ đi những kiểu cũ rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学会 xuéhuì le 田间 tiánjiān 劳动 láodòng de 全套 quántào shì

    - Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng

  • volume volume

    - lái 外套 wàitào 穿 chuān shàng

    - Đến đây, mặc áo khoác vào.

  • volume volume

    - tào zài 脚踝 jiǎohuái chù

    - Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi tào zài 树上 shùshàng

    - Cô ấy buộc dây vào cây.

  • volume volume

    - 卡片 kǎpiàn tào zài 册子 cèzi

    - Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.

  • volume volume

    - 外套 wàitào guà zài le 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy treo áo khoác lên ghế.

  • volume volume

    - yóu 身边 shēnbiān de 事物 shìwù 开始 kāishǐ zhè 观念 guānniàn 套用 tàoyòng zài 目光 mùguāng 所及 suǒjí 之物 zhīwù

    - Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao