Đọc nhanh: 转战 (chuyển chiến). Ý nghĩa là: liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi; chiến đấu liên tục nhiều nơi. Ví dụ : - 转战千里 chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.. - 转战大江南北。 liên tục chiến đấu khắp nơi.
转战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi; chiến đấu liên tục nhiều nơi
连续在不同地区作战
- 转战千里
- chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转战
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 转战千里
- chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
转›