Đọc nhanh: 转字锁 (chuyển tự toả). Ý nghĩa là: khoá số; khoá chữ; ổ khoá số; ổ khoá chữ.
转字锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá số; khoá chữ; ổ khoá số; ổ khoá chữ
一种锁,其机构由一个或几个刻有字母或数字的可转动的拔盘或圆环来控制,只有当转动拔盘符号组成一定顺序时才能把锁打开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转字锁
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 你 把 字 写 坏 了 , 倒转 来怪 我
- anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
转›
锁›