zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển】

Đọc nhanh: (chuyển). Ý nghĩa là: hót ríu rít; líu lo; kêu ríu rít (chim). Ví dụ : - 啼啭 hót ríu rít

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hót ríu rít; líu lo; kêu ríu rít (chim)

鸟婉转地叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 啼啭 tízhuàn

    - hót ríu rít

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 啼啭 tízhuàn

    - hót ríu rít

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKQI (口大手戈)
    • Bảng mã:U+556D
    • Tần suất sử dụng:Thấp