Đọc nhanh: 转子绕组 (chuyển tử nhiễu tổ). Ý nghĩa là: cuộn dây ro to (Thủy điện).
转子绕组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây ro to (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转子绕组
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
组›
绕›
转›