Đọc nhanh: 初级绕组 (sơ cấp nhiễu tổ). Ý nghĩa là: Cuộn sơ cấp.
初级绕组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级绕组
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 初级 水平 还 需要 提高
- Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
级›
组›
绕›