Đọc nhanh: 绕组 (nhiễu tổ). Ý nghĩa là: cuộn dây.
绕组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây
电机或电器中用漆包线等绕成的许多线圈的组合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕组
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 二组 跟 咱们 挑战 啦
- Tổ hai thách thức chúng ta đấy!
- 事情 就是 这些 , 各组 回去 掂量 着 办得 了
- công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
绕›