Đọc nhanh: 投标保函 (đầu tiêu bảo hàm). Ý nghĩa là: bảo lãnh dự thầu (Thủy điện).
投标保函 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo lãnh dự thầu (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投标保函
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 他 已经 为 家人 投保
- Anh ấy đã đóng bảo hiểm cho gia đình.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 他们 投资 于 环保 企业
- Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
函›
投›
标›