Đọc nhanh: 转子滤 (chuyển tử lự). Ý nghĩa là: bộ lọc rôto.
转子滤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc rôto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转子滤
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 他 讲 的话 老是 在 我 脑子里 打转
- lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
- 现在 的 经济 样子 正在 好转
- Xu hướng hiện tại của nền kinh tế đang cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
滤›
转›