Đọc nhanh: 柴油滤清器 (sài du lự thanh khí). Ý nghĩa là: bộ lọc diesel.
柴油滤清器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc diesel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油滤清器
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 这有 个 榨油 器
- Ở đây có một cái máy ép dầu.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
柴›
油›
清›
滤›