转头 zhuǎntóu
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển đầu】

Đọc nhanh: 转头 (chuyển đầu). Ý nghĩa là: quay đầu; ngoảnh lại; ngảnh, quay đầu lại (xe hoặc tàu), nghĩ lại; hối hận.

Ý Nghĩa của "转头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转头 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. quay đầu; ngoảnh lại; ngảnh

回头;扭头

✪ 2. quay đầu lại (xe hoặc tàu)

折转;掉头

✪ 3. nghĩ lại; hối hận

转念;反悔

✪ 4. sự vận động chuyển ngọn (thực vật học)

正在生长的植物器官由于生长顶点不同侧面的生长速度不同而在位置上或多或少的有节奏的变化

✪ 5. ngảnh

回头; 扭头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转头

  • volume volume

    - 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - đầu óc quay cuồng mất phương hướng.

  • volume volume

    - 掉转 diàozhuǎn 船头 chuántóu

    - quay đầu thuyền lại

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • volume volume

    - 救人 jiùrén de 念头 niàntou 凌驾 língjià 一切 yīqiè 转身 zhuǎnshēn xiàng 大火 dàhuǒ chōng

    - ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 马头 mǎtóu xiàng 原地 yuándì pǎo

    - anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.

  • volume volume

    - 转头 zhuǎntóu 过来 guòlái 微笑 wēixiào 看着 kànzhe

    - Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao