Đọc nhanh: 转头 (chuyển đầu). Ý nghĩa là: quay đầu; ngoảnh lại; ngảnh, quay đầu lại (xe hoặc tàu), nghĩ lại; hối hận.
转头 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. quay đầu; ngoảnh lại; ngảnh
回头;扭头
✪ 2. quay đầu lại (xe hoặc tàu)
折转;掉头
✪ 3. nghĩ lại; hối hận
转念;反悔
✪ 4. sự vận động chuyển ngọn (thực vật học)
正在生长的植物器官由于生长顶点不同侧面的生长速度不同而在位置上或多或少的有节奏的变化
✪ 5. ngảnh
回头; 扭头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转头
- 晕头转向
- đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 他 转头 过来 , 微笑 地 看着 我
- Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
转›