Đọc nhanh: 转托 (chuyển thác). Ý nghĩa là: nhờ; nhờ lại (việc người khác nhờ mình, mình lại nhờ người khác nữa làm). Ví dụ : - 这件事我虽然没法帮忙,但可以设法替你转托一个人。 mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
转托 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhờ; nhờ lại (việc người khác nhờ mình, mình lại nhờ người khác nữa làm)
把别人托给自己的事再托给另外的人
- 这件 事 我 虽然 没法 帮忙 , 但 可以 设法 替 你 转托 一个 人
- mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转托
- 这个 小 包裹 是 她 托 我 转 交给 你 的
- cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 这件 事 我 虽然 没法 帮忙 , 但 可以 设法 替 你 转托 一个 人
- mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
转›