转接头 zhuǎn jiētóu
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển tiếp đầu】

Đọc nhanh: 转接头 (chuyển tiếp đầu). Ý nghĩa là: Ống bịt đầu nhựa to.

Ý Nghĩa của "转接头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转接头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ống bịt đầu nhựa to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转接头

  • volume volume

    - 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - đầu óc quay cuồng mất phương hướng.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 失败 shībài le 不用 bùyòng 垂头丧气 chuítóusàngqì 再接再厉 zàijiēzàilì jiù hǎo

    - Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 交头接耳 jiāotóujiēěr 咕唧 gūjī le 半天 bàntiān

    - Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.

  • volume volume

    - 拨转 bōzhuǎn 马头 mǎtóu 向南走 xiàngnánzǒu

    - Cô ấy quay đầu ngựa, đi về hướng nam.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 直接 zhíjiē 挂钩 guàgōu 减少 jiǎnshǎo 中转 zhōngzhuǎn 环节 huánjié

    - sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.

  • volume volume

    - jiāng de jìng 工资 gōngzī 直接 zhíjiē 转入 zhuǎnrù 银行 yínháng

    - Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ bāng 转接 zhuǎnjiē dào 客服部 kèfúbù ma

    - Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao