Đọc nhanh: 转向信号 (chuyển hướng tín hiệu). Ý nghĩa là: xi nhan (tự động.), chỉ báo quay.
转向信号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xi nhan (tự động.)
turn signal (auto.)
✪ 2. chỉ báo quay
turning indicator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转向信号
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
向›
转›