Đọc nhanh: 转换断层 (chuyển hoán đoạn tằng). Ý nghĩa là: biến đổi đứt gãy (địa chất).
转换断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến đổi đứt gãy (địa chất)
transform fault (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转换断层
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 弦 断 了 要 重换
- Dây cung đứt rồi phải thay mới.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 展览馆 里 的 展品 不断 更换
- Hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
换›
断›
转›