转换断层 zhuǎnhuàn duàncéng
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển hoán đoạn tằng】

Đọc nhanh: 转换断层 (chuyển hoán đoạn tằng). Ý nghĩa là: biến đổi đứt gãy (địa chất).

Ý Nghĩa của "转换断层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转换断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến đổi đứt gãy (địa chất)

transform fault (geology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转换断层

  • volume volume

    - 人才 réncái 断层 duàncéng

    - nhân tài gián đoạn.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng jiāng 压力 yālì 转换 zhuǎnhuàn wèi 动力 dònglì

    - Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.

  • volume volume

    - xián duàn le yào 重换 zhònghuàn

    - Dây cung đứt rồi phải thay mới.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 不断 bùduàn 努力 nǔlì 终于 zhōngyú 扭转局面 niǔzhuǎnjúmiàn bìng 克服困难 kèfúkùnnán le

    - Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.

  • volume volume

    - 展览馆 zhǎnlǎnguǎn de 展品 zhǎnpǐn 不断 bùduàn 更换 gēnghuàn

    - Hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi.

  • volume volume

    - 工党 gōngdǎng 领导人 lǐngdǎorén 更换 gēnghuàn hòu 全党 quándǎng 时来运转 shíláiyùnzhuàn

    - Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 转换 zhuǎnhuàn 工作 gōngzuò

    - Họ quyết định đổi việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao