Đọc nhanh: 转化物 (chuyển hoá vật). Ý nghĩa là: chuyển hoá vật.
转化物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển hoá vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转化物
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
- 化为 异物
- đã ra người thiên cổ
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
物›
转›