Đọc nhanh: 转动量 (chuyển động lượng). Ý nghĩa là: momel đà (Thủy điện).
转动量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. momel đà (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动量
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 机动 力量
- lực lượng cơ động.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 工厂 主们 使用 血汗 劳动 为 自己 挣得 大量 财产
- Các chủ nhà máy sử dụng lao động đáng thương để kiếm được một lượng lớn tài sản cho riêng mình.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 她 的 活动 能量 很大
- Năng lượng hoạt động của cô ấy rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
转›
量›