Đọc nhanh: 干变 (can biến). Ý nghĩa là: máy biến áp khô (Thủy điện).
干变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy biến áp khô (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干变
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 我刷 碗 让 它 变 干净
- Tôi rửa bát để chúng sạch sẽ.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 空气 变得 干燥
- Không khí trở nên khô hanh.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 赶紧 把 粮食 晒干 入仓 , 说不定 哪会儿 天气 要变
- mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
- 灰尘 让 空气 变得 很 干燥
- Bụi làm cho không khí trở nên khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
干›