Đọc nhanh: 转动轴 (chuyển động trục). Ý nghĩa là: trục quay (cơ học), con quay.
转动轴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trục quay (cơ học)
axis of rotation (mechanics)
✪ 2. con quay
spindle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动轴
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
转›
轴›