Đọc nhanh: 转乘 (chuyển thừa). Ý nghĩa là: đổi xe; chuyển xe; sang xe.
转乘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổi xe; chuyển xe; sang xe
指从一辆火车或汽车换到另一段路线的另一辆车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转乘
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
转›