Đọc nhanh: 转船 (chuyển thuyền). Ý nghĩa là: chuyển tàu. Ví dụ : - 掉转船头 quay đầu thuyền lại
转船 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tàu
换乘另一条船或改乘轮船
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转船
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
船›
转›