Đọc nhanh: 转氨基酶 (chuyển an cơ môi). Ý nghĩa là: amino transferase (enzym).
转氨基酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amino transferase (enzym)
amino transferase (enzyme)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转氨基酶
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氨›
转›
酶›