kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hạm】

Đọc nhanh: (hạm). Ý nghĩa là: bậc cửa; thềm cửa. Ví dụ : - 他门槛精不会上当。 hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.. - 你不懂门槛。 anh không biết mẹo.. - 着门槛儿。 giẫm lên ngưỡng cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậc cửa; thềm cửa

门槛; 门限

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门槛 ménkǎn jīng 不会 búhuì 上当 shàngdàng

    - hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.

  • volume volume

    - dǒng 门槛 ménkǎn

    - anh không biết mẹo.

  • volume volume

    - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 门槛 ménkǎn bié 绊倒 bàndǎo le

    - Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.

  • volume volume

    - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 门槛 ménkǎn

    - Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.

  • volume volume

    - 槛车 jiànchē ( 古代 gǔdài 运送 yùnsòng 囚犯 qiúfàn de chē )

    - xe tù.

  • volume volume

    - 门槛 ménkǎn jīng 不会 búhuì 上当 shàngdàng

    - hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.

  • volume volume

    - dǒng 门槛 ménkǎn

    - anh không biết mẹo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 资金 zījīn 门槛 ménkǎn hěn gāo

    - Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình