Đọc nhanh: 软泥儿 (nhuyễn nê nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 軟泥 | 软泥.
软泥儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 軟泥 | 软泥
erhua variant of 軟泥|软泥 [ruǎn ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软泥儿
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 软和 话儿
- giọng nói êm dịu.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 听说 厂里 出 了 事儿 , 我 心里 咯噔 一下子 , 腿 都 软 了
- nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
- 猪 羔儿 在 泥里 打滚
- Con heo con lăn lộn trong bùn.
- 那个 泥蛋儿 看起来 很 有趣
- Hòn đất đó trông có vẻ rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
泥›
软›