软泥儿 ruǎn ní er
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn nê nhi】

Đọc nhanh: 软泥儿 (nhuyễn nê nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 軟泥 | 软泥.

Ý Nghĩa của "软泥儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软泥儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể erhua của 軟泥 | 软泥

erhua variant of 軟泥|软泥 [ruǎn ní]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软泥儿

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 一点儿 yīdiǎner 不软 bùruǎn

    - Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • volume volume

    - 软和 ruǎnhuo 话儿 huàér

    - giọng nói êm dịu.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 厂里 chǎnglǐ chū le 事儿 shìer 心里 xīnli 咯噔 gēdēng 一下子 yīxiàzǐ tuǐ dōu ruǎn le

    - nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér yǒu 柔软 róuruǎn de 脖子 bózi

    - Em bé có một cái cổ mềm mại.

  • volume volume

    - zhū 羔儿 gāoér zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Con heo con lăn lộn trong bùn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 泥蛋儿 nídànér 看起来 kànqǐlai hěn 有趣 yǒuqù

    - Hòn đất đó trông có vẻ rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao