Đọc nhanh: 软体业 (nhuyễn thể nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp phần mềm.
软体业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp phần mềm
the software industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软体业
- 他 毕业 于 体育 大学
- Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.
- 身体 变得 很 酥软
- Thân thể trở nên rất yếu mềm.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
体›
软›