轧花机 yàhuājī
volume volume

Từ hán việt: 【yết hoa cơ】

Đọc nhanh: 轧花机 (yết hoa cơ). Ý nghĩa là: máy cán bông.

Ý Nghĩa của "轧花机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轧花机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy cán bông

分离棉子和棉絮用的机器,上面有一个带锯齿的圆筒,圆筒转动时,把棉絮撕下,使与棉子分开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧花机

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • volume volume

    - 机声 jīshēng 轧轧 yàyà

    - tiếng máy chạy xình xịch

  • volume volume

    - 花草 huācǎo 树木 shùmù 充满生机 chōngmǎnshēngjī

    - Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng yǒu 很多 hěnduō 纺花机 fǎnghuājī

    - Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.

  • volume volume

    - 我光 wǒguāng zuò 样机 yàngjī jiù huā le 两千万 liǎngqiānwàn

    - Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - 大队 dàduì huā le 6 0 0 0 yuán qián mǎi le 一台 yītái 磨面 mòmiàn

    - Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ

  • volume volume

    - zài shàng 商店 shāngdiàn huā 低价 dījià mǎi le 录像机 lùxiàngjī

    - Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình