Đọc nhanh: 轧花机 (yết hoa cơ). Ý nghĩa là: máy cán bông.
轧花机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán bông
分离棉子和棉絮用的机器,上面有一个带锯齿的圆筒,圆筒转动时,把棉絮撕下,使与棉子分开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧花机
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 我光 做 样机 就 花 了 两千万
- Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 我 在 上 商店 花 低价 买 了 录像机
- Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
花›
轧›