Đọc nhanh: 轧机 (yết cơ). Ý nghĩa là: máy cán thép.
轧机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán thép
轧钢用的机器主要由几组轧辊构成,钢坯通过轧辊就成为一定形状的钢材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
轧›