zhá
volume volume

Từ hán việt: 【áp.sạp】

Đọc nhanh: (áp.sạp). Ý nghĩa là: cống tưới tiêu; cửa cống; cửa đập; cửa xả lũ, phanh; bộ hãm; thắng, công tắc; cầu dao. Ví dụ : - 这里有个水闸。 Có một cái cống ở đây.. - 水闸控制水流。 Cống kiểm soát dòng nước.. - 开启那道水闸。 Mở cửa xả lũ đó đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cống tưới tiêu; cửa cống; cửa đập; cửa xả lũ

水闸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 水闸 shuǐzhá

    - Có một cái cống ở đây.

  • volume volume

    - 水闸 shuǐzhá 控制 kòngzhì 水流 shuǐliú

    - Cống kiểm soát dòng nước.

  • volume volume

    - 开启 kāiqǐ 那道 nàdào 水闸 shuǐzhá

    - Mở cửa xả lũ đó đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. phanh; bộ hãm; thắng

制动器的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汽车 qìchē yǒu 刹车 shāchē zhá

    - Ô tô có phanh.

  • volume volume

    - 这闸 zhèzhá hěn 灵敏 língmǐn

    - Cái phanh này rất nhạy.

  • volume volume

    - 检查一下 jiǎncháyīxià 车闸 chēzhá

    - Kiểm tra phanh xe một chút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. công tắc; cầu dao

电闸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请合 qǐnghé shàng 电闸 diànzhá

    - Hãy đóng cầu dao điện.

  • volume volume

    - 电闸 diànzhá 有点 yǒudiǎn 问题 wèntí

    - Cầu dao điện có chút vấn đề.

  • volume volume

    - 拉上 lāshàng 电闸 diànzhá 就行 jiùxíng

    - Kéo cầu dao điện là được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn (dòng nước)

把水截住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水流 shuǐliú 太猛 tàiměng zhá 不住 búzhù

    - Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn zhá zhù 这水 zhèshuǐ

    - Nhanh chóng chặn nước này.

  • volume volume

    - shuǐ bèi zhá zài 这里 zhèlǐ

    - Nước bị chặn ở đây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 闸 +(不+)住(+Tân ngữ)

chặn nước lại

Ví dụ:
  • volume

    - kuài zhá zhù 河水 héshuǐ

    - Mau đi chặn nước sông lại.

  • volume

    - 水流 shuǐliú 太猛 tàiměng zhá 不住 búzhù

    - Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 汽车 qìchē yǒu 刹车 shāchē zhá

    - Ô tô có phanh.

  • volume volume

    - 防潮 fángcháo 闸门 zhámén

    - cửa cống chắn thuỷ triều

  • volume volume

    - 水流 shuǐliú 太猛 tàiměng zhá 不住 búzhù

    - Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.

  • volume volume

    - 水流 shuǐliú 太猛 tàiměng zhá 不住 búzhù

    - Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.

  • volume volume

    - 请合 qǐnghé shàng 电闸 diànzhá

    - Hãy đóng cầu dao điện.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 经过 jīngguò 闸门 zhámén 流势 liúshì 稳定 wěndìng

    - nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.

  • volume volume

    - 电闸 diànzhá 有点 yǒudiǎn 问题 wèntí

    - Cầu dao điện có chút vấn đề.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn zhá zhù 这水 zhèshuǐ

    - Nhanh chóng chặn nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Sạp , Áp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
    • Bảng mã:U+95F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình