轧酶机 yà méi jī
volume volume

Từ hán việt: 【yết môi cơ】

Đọc nhanh: 轧酶机 (yết môi cơ). Ý nghĩa là: Máy cán enzim; Máy giặt vải đa năng.

Ý Nghĩa của "轧酶机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轧酶机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy cán enzim; Máy giặt vải đa năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧酶机

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • volume volume

    - 机声 jīshēng 轧轧 yàyà

    - tiếng máy chạy xình xịch

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi yǒu 两个 liǎnggè 机场 jīchǎng

    - Thượng Hải có hai sân bay.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình