全勤补贴 quánqín bǔtiē
volume volume

Từ hán việt: 【toàn cần bổ thiếp】

Đọc nhanh: 全勤补贴 (toàn cần bổ thiếp). Ý nghĩa là: tiền chuyên cần.

Ý Nghĩa của "全勤补贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全勤补贴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền chuyên cần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全勤补贴

  • volume volume

    - 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.

  • volume volume

    - 贴补家用 tiēbǔjiāyòng

    - phụ cấp sinh hoạt gia đình.

  • volume volume

    - 学海无涯 xuéhǎiwúyá 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō 我会 wǒhuì 不断 bùduàn 提高 tígāo 自己 zìjǐ 努力 nǔlì 取得 qǔde 良好 liánghǎo de 业绩 yèjì

    - Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng dào le 困难 kùnnán 家庭 jiātíng 补贴 bǔtiē

    - Anh ấy đã xin được khoản trợ cấp dành cho hộ gia đình khó khăn.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 贴补 tiēbǔ 弟弟 dìdì 数十 shùshí yuán qián

    - mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè huì 补贴 bǔtiē 员工 yuángōng de 通勤 tōngqín 费用 fèiyòng

    - Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 不断 bùduàn 补贴 bǔtiē 受灾地区 shòuzāidìqū de 重建 chóngjiàn

    - Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao