Đọc nhanh: 车站中心线 (xa trạm trung tâm tuyến). Ý nghĩa là: đường tâm nhà ga.
车站中心线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường tâm nhà ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车站中心线
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 车辆 行驶 于 城市 中心
- Phương tiện di chuyển qua trung tâm thành phố.
- 我 今天 中午 去 火车站
- Trưa nay tớ đi ra ga tàu hỏa.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 她 在 市中心 僦 了 一辆车
- Cô ấy thuê một chiếc xe ở trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
⺗›
心›
站›
线›
车›