Đọc nhanh: 车把势 (xa bả thế). Ý nghĩa là: tài xế; phu xe; người lái xe; người đánh xe bò; người đánh xe ngựa.
车把势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài xế; phu xe; người lái xe; người đánh xe bò; người đánh xe ngựa
赶大车的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车把势
- 车把势
- người đánh xe giỏi
- 他 把 车 退 到 了 门口
- Anh ấy lùi xe đến cổng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
把›
车›