Đọc nhanh: 车寝室 (xa tẩm thất). Ý nghĩa là: Chỗ ngủ trên xe..
车寝室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ ngủ trên xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车寝室
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 候车室
- phòng đợi xe
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
寝›
车›