车头灯 chētóu dēng
volume volume

Từ hán việt: 【xa đầu đăng】

Đọc nhanh: 车头灯 (xa đầu đăng). Ý nghĩa là: đèn pha (xe).

Ý Nghĩa của "车头灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车头灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn pha (xe)

(vehicle) headlight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车头灯

  • volume volume

    - sòng le 一盏 yīzhǎn 床头灯 chuángtóudēng

    - Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 车门 chēmén 一头 yītóu zuān le 进去 jìnqù

    - vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.

  • volume volume

    - 睡过了头 shuìguòletóu 因此 yīncǐ le 班车 bānchē

    - Tôi ngủ quên do vậy bị lỡ xe buýt.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ zǒu dào 车站 chēzhàn 何须 héxū 半个 bànge 钟头 zhōngtóu

    - Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - 红灯 hóngdēng 亮起 liàngqǐ shí 司机 sījī 停车 tíngchē

    - Khi đèn đỏ sáng, tài xế phải dừng xe.

  • volume volume

    - 开车 kāichē 闯红灯 chuǎnghóngdēng shì 违章行为 wéizhāngxíngwéi

    - Việc lái xe vượt đèn đỏ là hành vi vi phạm..

  • volume volume

    - 快到 kuàidào 地头 dìtóu le 准备 zhǔnbèi 下车 xiàchē ba

    - sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao