Đọc nhanh: 车外壳片 (xa ngoại xác phiến). Ý nghĩa là: Phòng ca bin.
车外壳片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng ca bin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车外壳片
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 窗外 是 一片 诱惑 人 的 景色
- Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
外›
片›
车›