Đọc nhanh: 车前草 (xa tiền thảo). Ý nghĩa là: cây thảo mộc (Plantago asiatica), mã đề.
车前草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây thảo mộc (Plantago asiatica)
plantain herb (Plantago asiatica)
✪ 2. mã đề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车前草
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 兰草 在 前面
- Cỏ lan ở phía đằng trước.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 代表团 乘车 前往 宾馆
- Đoàn đại biểu đi xe đến khách sạn.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
草›
车›