Đọc nhanh: 车下处 (xa hạ xứ). Ý nghĩa là: Nơi xuống xe.
车下处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi xuống xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车下处
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他 肋 处 被 撞 了 一下
- Anh ấy bị đập vào phía bên ngực một cái.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 他 因车祸 导致 下肢 瘫痪
- Anh ấy bị liệt chi dưới do tai nạn ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
处›
车›