tǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng】

Đọc nhanh: (đảng). Ý nghĩa là: đinh ba (một thứ binh khí thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đinh ba (một thứ binh khí thời xưa.)

古代兵器,跟叉相似

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFBU (重金火月山)
    • Bảng mã:U+954B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp