部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đảng】
Đọc nhanh: 镋 (đảng). Ý nghĩa là: đinh ba (một thứ binh khí thời xưa.).
镋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh ba (một thứ binh khí thời xưa.)
古代兵器,跟叉相似
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镋
镋›
Tập viết