Đọc nhanh: 躬 (cung). Ý nghĩa là: tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân, khom; cúi; cong. Ví dụ : - 反躬自问 tự hỏi mình; tự vấn. - 躬行实践 tự bản thân làm lấy; tự làm lấy. - 躬逢其盛(亲身参加了盛典或亲身经历了盛世)。 bản thân gặp lúc đang thịnh
✪ 1. tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân
自身;亲身
- 反躬自问
- tự hỏi mình; tự vấn
- 躬行实践
- tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
- 躬逢其盛 ( 亲身 参加 了 盛典 或 亲身经历 了 盛世 )
- bản thân gặp lúc đang thịnh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. khom; cúi; cong
弯下 (身子)
- 躬身下拜
- khom mình cúi chào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躬
- 躬身下拜
- khom mình cúi chào
- 躬行节俭
- tự thực hiện tiết kiệm
- 躬行实践
- tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 躬逢其盛 ( 亲身 参加 了 盛典 或 亲身经历 了 盛世 )
- bản thân gặp lúc đang thịnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
躬›