Đọc nhanh: 牢狱之灾 (lao ngục chi tai). Ý nghĩa là: giam cầm.
牢狱之灾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam cầm
imprisonment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢狱之灾
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
灾›
牢›
狱›