Đọc nhanh: 身态 (thân thái). Ý nghĩa là: Thái độ, nhân vật, tư thế.
身态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thái độ
attitude
✪ 2. nhân vật
figure
✪ 3. tư thế
pose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身态
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 她 的 身心状态 越来越 好
- Tình trạng thể xác và tinh thần của cô ấy ngày càng tốt.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
身›