Đọc nhanh: 身心科 (thân tâm khoa). Ý nghĩa là: tâm thần học.
✪ 1. tâm thần học
psychiatry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身心科
- 操心 过度 对 身体 不好
- Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
- 他 献身 于 科学事业
- Anh ấy hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
- 健康 饮食 对 身心 有益
- Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cơ thể và tinh thần.
- 她 一直 热心 科学
- Cô ấy luôn say mê với khoa học.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 大家 都 替 他 的 身体 忧心
- mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.
- 她 把 心血 全部 灌注 在 孩子 的 身上
- toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
科›
身›