Đọc nhanh: 身形 (thân hình). Ý nghĩa là: figure (đặc biệt là một người phụ nữ).
身形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. figure (đặc biệt là một người phụ nữ)
figure (esp. a woman's)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身形
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 身无长物 ( 形容 穷困 或 俭朴 )
- nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).
- 题材 同一 而 托身 于 不同 的 艺术 形式
- chủ đề giống nhau nhưng dựa trên các loại hình nghệ thuật khác nhau.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
身›