Đọc nhanh: 身历 (thân lịch). Ý nghĩa là: đích thân trải qua. Ví dụ : - 身历其境。 đích thân trải qua cảnh ngộ.
身历 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích thân trải qua
亲身经历
- 身历其境
- đích thân trải qua cảnh ngộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身历
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 身历其境
- đích thân trải qua cảnh ngộ.
- 若非 亲身经历 , 岂知 其中 甘苦
- nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
- 躬逢其盛 ( 亲身 参加 了 盛典 或 亲身经历 了 盛世 )
- bản thân gặp lúc đang thịnh
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 我 亲身经历 了 这个 挑战
- Tôi đã tự mình trải qua thử thách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
身›