身量 shēn liang
volume volume

Từ hán việt: 【thân lượng】

Đọc nhanh: 身量 (thân lượng). Ý nghĩa là: vóc người; thân hình; dáng người. Ví dụ : - 身量不高。 dáng người không cao.. - 宽肩膀大身量。 vai rộng, thân hình to lớn.

Ý Nghĩa của "身量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vóc người; thân hình; dáng người

(身量儿) 人的身材;个子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身量 shēnliàng 不高 bùgāo

    - dáng người không cao.

  • volume volume

    - kuān 肩膀 jiānbǎng 身量 shēnliàng

    - vai rộng, thân hình to lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身量

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • volume volume

    - 身量 shēnliàng 增高 zēnggāo

    - tăng chiều cao cơ thể

  • volume volume

    - 这个 zhègè 战士 zhànshì kuān 肩膀 jiānbǎng 胳膊 gēbó 身量 shēnliàng hěn 魁梧 kuíwú

    - người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 身高 shēngāo 时要 shíyào zhàn zhí

    - Khi đo chiều cao, phải đứng thẳng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi de 身量 shēnliàng 不大离 bùdàlí

    - sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau

  • volume volume

    - 热量 rèliàng cóng 身体 shēntǐ 散发 sànfà

    - Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài liàng 身高 shēngāo

    - Anh ấy đang đo chiều cao.

  • volume volume

    - 过量 guòliàng 饮酒 yǐnjiǔ duì 身体 shēntǐ 有害 yǒuhài

    - Uống rượu quá mức có hại cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao