Đọc nhanh: 身份证明 (thân phận chứng minh). Ý nghĩa là: Thẻ căn cước, bằng chứng nhận dạng.
身份证明 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ căn cước
ID card
✪ 2. bằng chứng nhận dạng
proof of identity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身份证明
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 我 需要 身份证
- Tôi cần chứng minh nhân dân.
- 你 有 身份证明 吗 ?
- Bạn có chứng minh thư không?
- 你 需要 证明 你 的 身份
- Bạn cần chứng minh thân phận của mình.
- 你 要 提供 身份证明
- Bạn cần cung cấp chứng minh thư.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
明›
证›
身›