身价 shēnjià
volume volume

Từ hán việt: 【thân giá】

Đọc nhanh: 身价 (thân giá). Ý nghĩa là: giá trị con người, giá bán người; giá nô lệ (trong xã hội cũ). Ví dụ : - 她有意抬高自己的身价。 Cô ấy cố tình nâng cao giá trị của bản thân mình.

Ý Nghĩa của "身价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

身价 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giá trị con người

指一个人的社会地位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有意 yǒuyì 抬高自己 táigāozìjǐ de 身价 shēnjià

    - Cô ấy cố tình nâng cao giá trị của bản thân mình.

✪ 2. giá bán người; giá nô lệ (trong xã hội cũ)

旧社会里人身买卖的价格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身价

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 一身 yīshēn shì jìn

    - sức mạnh toàn thân

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 我们 wǒmen 妄自菲薄 wàngzìfěibó 自降 zìjiàng 身价 shēnjià

    - Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 有意 yǒuyì 抬高自己 táigāozìjǐ de 身价 shēnjià

    - Cô ấy cố tình nâng cao giá trị của bản thân mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao