Đọc nhanh: 轗轲 (khảm kha). Ý nghĩa là: gập ghềnh (của một con đường), thô (của cuộc sống), biến thể của 坎坷.
轗轲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gập ghềnh (của một con đường)
bumpy (of a road)
✪ 2. thô (của cuộc sống)
rough (of life)
✪ 3. biến thể của 坎坷
variant of 坎坷 [kǎn kě]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轗轲
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 新车 轲 运行 很 顺畅
- Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.
- 这轲 需要 上点 油
- Trục xe này cần được bôi chút dầu.
- 他 的 名字 是 轲
- Tên anh ấy là Kha.
轗›
轲›