蹢躅 dí zhú
volume volume

Từ hán việt: 【trịch trục】

Đọc nhanh: 蹢躅 (trịch trục). Ý nghĩa là: chần chừ, trù trừ, do dự.

Ý Nghĩa của "蹢躅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹢躅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chần chừ, trù trừ, do dự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹢躅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Dí , Dì , Zhí
    • Âm hán việt: Trịch , Đích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYCB (口一卜金月)
    • Bảng mã:U+8E62
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trục
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWLI (口一田中戈)
    • Bảng mã:U+8E85
    • Tần suất sử dụng:Thấp