Đọc nhanh: 鞠 (cúc). Ý nghĩa là: nuôi dưỡng; dưỡng dục, họ Cúc, quả cầu; cầu (đồ chơi thời xưa). Ví dụ : - 鞠养。 nuôi dưỡng.. - 鞠育。 dưỡng dục.. - 蹴鞠。 đá cầu.
✪ 1. nuôi dưỡng; dưỡng dục
抚养;养育
- 鞠养
- nuôi dưỡng.
- 鞠育
- dưỡng dục.
✪ 2. họ Cúc
(Jū) 姓
✪ 3. quả cầu; cầu (đồ chơi thời xưa)
古代的一种球
- 蹴鞠
- đá cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞠
- 学生 向 老师 鞠躬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 他 向 老板 鞠躬 道别
- Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.
- 她 向 观众 鞠躬 致意
- Cô ấy cúi người chào khán giả.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 她 鞠 了 两个 躬 以示 敬意
- Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.
- 孩子 们 向 老师 鞠 了 三个 躬
- Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.
- 蹴鞠
- đá cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鞠›